? How are you?
/haʊ ɑː juː?/
Bạn có khỏe không?
? Good. How are you?
/gʊd. haʊ ɑː juː?/
Tôi khỏe. Bạn khỏe không?
? Not so good
/nɒt səʊ gʊd/
Không ổn lắm.
? No problem
/nəʊ ˈprɒbləm/
Không vấn đề gì
? Not long ago
/nɒt lɒŋ əˈgəʊ/
Cách đây không lâu
? Out of order
/aʊt ɒv ˈɔːdə/
Hư, hỏng
? Out of luck
/aʊt ɒv lʌk/
Không may
? Out of the question
/aʊt ɒv ðə ˈkwɛsʧən/
Không thể nào
? Out of the blue
/aʊt ɒv ðə bluː/
Bất ngờ, bất thình lình
? Out of touch
/aʊt ɒv tʌʧ/
Không còn liên lạc
? One way or another.
/wʌn weɪ ɔːr əˈnʌðə/
Không bằng cách này thì bằng cách khác
? One thing leads to another
/wʌn θɪŋ liːdz tuː əˈnʌðə/
Hết chuyện này đến chuyện khác
? Piece of cake
/piːs ɒv keɪk/
Dễ ợt
? Poor thing
/pʊə θɪŋ/
Thật tội nghiệp
? Last but not least
/lɑːst bʌt nɒt liːst/
Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
? Little by little
/ˈlɪtl baɪ ˈlɪtl/
Từng chút một
? Let me go
/lɛt miː gəʊ/
Để tôi đi
? Let me be
/lɛt miː biː/
Kệ tôi
? Long time no see
/lɒŋ taɪm nəʊ siː/
Lâu quá không gặp
? Make yourself at home
/meɪk jɔːˈsɛlf æt həʊm/
Cứ tự nhiên như ở nhà
? Make yourself comfortable
/meɪk jɔːˈsɛlf ˈkʌmf(ə)təbl/
Cứ thoải mái nhé
? My pleasure
/maɪ ˈplɛʒə/
Rất hân hạnh
? Make the best use of
/meɪk ðə bɛst juːz ɒv/
Tận dụng tối đa
? Nothing much
/ˈnʌθɪŋ mʌʧ/
Không có gì đâu
? Nothing at all
/ˈnʌθɪŋ æt ɔːl/
Hoàn toàn không có gì cả
? No choice
/nəʊ ʧɔɪs/
Không có sự lựa chọn
? No hard feelings?
/nəʊ hɑːd ˈfiːlɪŋz?/
Không giận chứ?
? Not a chance
/nɒt ə ʧɑːns/
Chẳng có cơ hội nào đâu
? Now or never
/naʊ ɔː ˈnɛvə/
Bây giờ hoặc không bao giờ
? No way out
/nəʊ weɪ aʊt/
Không lối thoát, đường cùng
? No more, no less
/nəʊ mɔː, nəʊ lɛs/
Không hơn, không kém
? No kidding?
/nəʊ ˈkɪdɪŋ?/
Không đùa đấy chứ?
? Never say never
/ˈnɛvə seɪ ˈnɛvə/
Đừng bao giờ nói không bao giờ
? None of your business
/nʌn ɒv jɔː ˈbɪznɪs/
Không phải chuyện của anh
? No way
/nəʊ weɪ/
Còn lâu
? So what?
/səʊ wɒt?/
Vậy thì sao?
? Please stay in touch
/pliːz steɪ ɪn tʌʧ/
Giữ liên lạc nhé
? Step by step
/stɛp baɪ stɛp/
Từng bước một
? Sooner or later
/ˈsuːnər ɔː ˈleɪtə/
Sớm hay muộn
? That's all
ðæts ɔːl/
Có thế thôi, chỉ vậy thôi
? Too good to be true
/tuː gʊd tuː biː truː/
Khó tin quá
? The sooner the better
/ðə ˈsuːnə ðə ˈbɛtə/
Càng sớm càng tốt
? Take it or leave it
/teɪk ɪt ɔː liːv ɪt/
Lấy thì lấy, không lấy thì thôi
? There is no denial that...
/ðeər ɪz nəʊ dɪˈnaɪəl ðæt.../
Không thể chối cãi là...
? From different angles...
/frɒm ˈdɪfrənt ˈæŋglz.../
Từ nhiều khía cạnh khác nhau...
? What's worth mentioning is...
/wɒts wɜːθ ˈmɛnʃənɪŋ ɪz.../
Điều đáng nói là...
? What's dangerous is...
/wɒts ˈdeɪnʤrəs ɪz.../
Điều nguy hiểm là...
? Who knows
/huː nəʊz/
Ai mà biết được
? God knows
/gɒd nəʊz/
Có trời mới biết được
? Way to go
/weɪ tuː gəʊ/
Được lắm
? Why not?
/waɪ nɒt?/
Sao lại không?
? You see
/juː siː/
Anh thấy đó
? Help yourself!
/hɛlp jɔːˈsɛlf!/
Cứ tự nhiên nhé!
? Absolutely!
/ˈæbsəluːtli!/
Chắc chắn rồi!
? What have you been doing?
/wɒt hæv juː biːn ˈdu(ː)ɪŋ?/
Dạo này anh làm gì vậy?
? What's on your mind?
/wɒts ɒn jɔː maɪnd?/
Bạn đang nghĩ gì vậy?
? I was just thinking
/aɪ wɒz ʤʌst ˈθɪŋkɪŋ/
Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi
? How come?
/haʊ kʌm?/
Làm thế nào vậy?
? This is the limit!
/ðɪs ɪz ðə ˈlɪmɪt!/
Đủ rồi đó!
? There is no way to know...
/ðeər ɪz nəʊ weɪ tuː nəʊ.../
Làm sao mà biết được...
? I can't say for sure
/aɪ kɑːnt seɪ fɔː ʃʊə/
Tôi không thể nói chắc được
? Got a minute?
/gɒt ə ˈmɪnɪt?/
Có rảnh không?
? It won't take but a minute
/ɪt wəʊnt teɪk bʌt ə ˈmɪnɪt/
Sẽ không mất nhiều thời gian đâu
? Speak up!
/spiːk ʌp!/
Nói to lên!
? What a relief
/wɒt ə rɪˈliːf/
Thật là nhẹ nhõm
? You're a life saver.
/jʊər ə laɪf ˈseɪvə./
Bạn đúng là cứu tinh
? The more, the merrier!
/ðə mɔː, ðə ˈmɛrɪə!/
Càng đông, càng vui
? Make some noise!
/meɪk sʌm nɔɪz!/
Sôi nổi lên nào!
? Don't get me wrong
/dəʊnt gɛt miː rɒŋ/
Đừng hiểu sai ý tôi
? Anything's fine
/ˈɛnɪθɪŋz faɪn/
Cái gì cũng được
? Always the same
/ˈɔːlweɪz ðə seɪm/
Trước sau như một
? What a jerk!
/wɒt ə ʤɜːk!/
Thật là một kẻ đáng ghét!
? I was just daydreaming
/aɪ wɒz ʤʌst ˈdeɪˌdriːmɪŋ/
Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi
? It's none of your business
/ɪts nʌn ɒv jɔː ˈbɪznɪs/
Không phải là chuyện của bạn
Nguồn: Sưu tầm.
Ý kiến bạn đọc