Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang nhất
Giới thiệu
Khóa học
Ngoại ngữ
Tin học
Học Phí
Lịch thi
Kết quả thi
Tin Tức
Thông báo
Tin Tức & sự kiện
Chia sẻ kinh nghiệm
Cảm nhận học viên
Tài liệu
Toán kinh tế
Kinh tế học
Anh Văn
Tiếng Anh B1,B2 Châu âu
Thành viên
Đăng nhập
Đăng ký
Khôi phục mật khẩu
Thiếp lập tài khoản
Danh sách thành viên
Thoát
Liên hệ
Trang nhất
Tài liệu & đề thi
Anh Văn
Tin mới
LỊCH THI CHỨNG CHỈ TIN HỌC QUỐC GIA ỨNG DỤNG CNTT Cơ bản –...
LỊCH THI CHỨNG CHỈ A B C ANH, HOA, PHÁP QUỐC GIA
Khai giảng lớp TIN HỌC CNTT Cơ bản, Nâng cao-2017
HỌC BẰNG A-B-C TIẾNG ANH, HOA, PHÁP CẤP TỐC
Tại Sao Nên Thi Chứng Chỉ A,B,C Ngoại ngữ (Tiếng Anh, Tiếng...
TUYỂN TẬP NHỮNG CÂU GIAO TIẾP NGẮN TRONG TIẾNG ANH
? GIAO TIẾP SIÊU NGẮN HỌC MỘT LẦN DÙNG CẢ ĐỜI
?Tìm hiểu ngay tại Hệ thống học tiếng Anh giao tiếp toàn diện cho người bắt đầu:
https://daotaochungchi.vn/
? Glad to hear it. /glæd tuː hɪər ɪt./ Rất vui khi nghe vậy.
? Sorry to hear that. /ˈsɒri tuː hɪə ðæt./ Rất tiếc khi nghe tin.
? I'm tired. /aɪm ˈtaɪəd./ Tôi mệt quá.
? I'm exhausted. /aɪm ɪgˈzɔːstɪd./ Tôi kiệt sức rồi.
? I'm hungry. /aɪm ˈhʌŋgri./ Tôi đói quá.
? I'm thirsty. /aɪm ˈθɜːsti./ Tôi khát nước.
? I'm bored. /aɪm bɔːd./ Tôi thấy chán.
? I'm worried. /aɪm ˈwʌrid./ Tôi lo lắng quá.
? I'm in a good mood. /aɪm ɪn ə gʊd muːd./ Tôi đang vui.
? I'm in a bad mood. /aɪm ɪn ə bæd muːd./ Tâm trạng tôi không tốt.
? I can't be bothered. /aɪ kɑːnt biː ˈbɒðəd./ Tôi quá lười để làm việc đó.
? You're welcome. /jʊə ˈwɛlkəm./ Không có gì.
? Long time no see. /lɒŋ taɪm nəʊ siː./ Lâu rồi không gặp.
? All the best. /ɔːl ðə bɛst./ Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhé.
? See you soon! /siː juː suːn!/ Gặp bạn sau nhé!
? That's true. /ðæts truː./ Đúng là vậy.
? What do you think? /wɒt duː juː θɪŋk?/ Bạn nghĩ sao?
? I agree. /aɪ əˈgriː./ Tôi đồng ý.
? I disagree. /aɪ ˌdɪsəˈgriː./ Tôi không đồng ý.
? That's wrong. /ðæts rɒŋ./ Sai rồi.
? I think so. /aɪ θɪŋk səʊ./ Tôi cũng nghĩ vậy.
? I don't think so. /aɪ dəʊnt θɪŋk səʊ./ Tôi không nghĩ vậy.
? I hope so. /aɪ həʊp səʊ./ Tôi hy vọng vậy.
? I hope not. /aɪ həʊp nɒt./ Tôi không mong vậy.
? You're right. /jʊə raɪt./ Bạn đúng rồi.
? You're wrong. /jʊə rɒŋ./ Bạn sai rồi.
? I don't mind. /aɪ dəʊnt maɪnd./ Tôi không phiền đâu.
? It's up to you. /ɪts ʌp tuː juː./ Tùy bạn thôi.
? That depends. /ðæt dɪˈpɛndz./ Cũng còn tùy.
? Don't forget. /dəʊnt fəˈgɛt./ Đừng quên nhé.
? Pardon? /ˈpɑːdn?/ Gì cơ ạ?
? After you. /ˈɑːftə juː./ Bạn đi trước đi.
? Calm down. /kɑːm daʊn./ Bình tĩnh lại nào.
? Help yourself. /hɛlp jɔːˈsɛlf./ Bạn cứ tự nhiên nhé.
? That's interesting. /ðæts ˈɪntrɪstɪŋ./ Thú vị thật đấy.
? Go ahead. /gəʊ əˈhɛd./ Tự nhiên đi.
? I guess so. /aɪ gɛs səʊ./ Tôi đoán là vậy.
? Got a minute? /gɒt ə ˈmɪnɪt?/ Bạn có rảnh chút không?
? I got it. /aɪ gɒt ɪt./ Tôi biết rồi.
? Go for it. /gəʊ fɔːr ɪt./ Cứ thử đi.
? How cute! /haʊ kjuːt!/ Dễ thương quá!
? Take it easy. /teɪk ɪt ˈiːzi./ Cứ từ từ thôi.
? Good for you. /gʊd fɔː juː./ Tốt cho bạn.
? What nonsense! /wɒt ˈnɒnsəns!/ Thật ngớ ngẩn!
? Cheer up! /ʧɪər ʌp!/ Vui lên đi nào!
? Get well soon. /gɛt wɛl suːn./ Nhanh khỏe nhé.
? Right on! /raɪt ɒn!/ Chuẩn luôn!
? I did it! /aɪ dɪd ɪt!/ Tôi thành công rồi!
? About when? /əˈbaʊt wɛn?/ Khoảng bao giờ vậy?
? Stop joking! /stɒp ˈʤəʊkɪŋ!/ Đừng đùa nữa!
? Don't go yet. /dəʊnt gəʊ jɛt./ Đừng đi vội.
? No way! /nəʊ weɪ!/ Không thể nào!
? Speak up! /spiːk ʌp!/ Nói lớn lên đi!
? Don't mess up. /dəʊnt mɛs ʌp./ Đừng làm rối tung lên.
? Be good. /biː gʊd./ Ngoan nào.
? Keep in touch. /kiːp ɪn tʌʧ./ Giữ liên lạc nhé.
? Enjoy your meal. /ɪnˈʤɔɪ jɔː miːl./ Chúc bạn ngon miệng.
? Good job! /gʊd ʤɒb!/ Làm tốt lắm.
? Say cheese! /seɪ ʧiːz!/ Cười lên nào!
? Mind your steps. /maɪnd jɔː stɛps./ Đi cẩn thận nhé.
? Don't mention it. /dəʊnt ˈmɛnʃən ɪt./ Không có chi.
? That's a pity. /ðæts ə ˈpɪti./ Tội nghiệp bạn thật.
? It's my treat. /ɪts maɪ triːt./ Để tôi trả cho.
? Mark my words. /mɑːk maɪ wɜːdz./ Hãy nhớ lời tôi đấy.
? Not likely! /nɒt ˈlaɪkli!/ Khó có thể xảy ra.
? Nothing much. /ˈnʌθɪŋ mʌʧ./ Không có gì mới cả.
? Just for fun! /ʤʌst fɔː fʌn!/ Cho vui thôi mà!
? Try your best! /traɪ jɔː bɛst!/ Cố gắng lên nào!
? Let's grab a bite. /lɛts græb ə baɪt./ Đi ăn gì đi.
? What a relief! /wɒt ə rɪˈliːf!/ Thật là nhẹ nhõm!
? That's a lie. /ðæts ə laɪ./ Xạo quá đi.
? Explain it to me. /ɪksˈpleɪn ɪt tuː miː./ Giải thich việc đó cho tôi đi.
? Welcome back! /ˈwɛlkəm bæk!/ Chào đón bạn quay trở lại.
? Excuse me. /ɪksˈkjuːs miː./ Xin lỗi vì đã làm phiền.
? Sure! /ʃʊə!/ Chắc chắn rồi
? Ok. /ˈəʊˈkeɪ./ Được rồi.
? Look! /lʊk!/ Nhìn kìa!
? Great! /greɪt!/ Tuyệt quá!
? Come on! /kʌm ɒn!/ Thôi nào!
? Me too. /miː tuː./ Tôi cũng vậy.
? Not bad. /nɒt bæd./ Cũng không tệ.
? Just kidding! /ʤʌst ˈkɪdɪŋ!/ Đùa thôi mà!
? That's funny. /ðæts ˈfʌni./ Thật buồn cười.
? That's life. /ðæts laɪf./ Cuộc sống mà.
? Come in! /kʌm ɪn!/ Mời vào!
? Damn it! /dæm ɪt!/ Khốn nạn thật!
? Let's go! /lɛts gəʊ!/ Đi nào!
? Hurry up! /ˈhʌri ʌp!/ Nhanh lên!
? Shut up! /ʃʌt ʌp!/ Im đi!
? Stop it! /stɒp ɪt!/ Ngừng lại đi!
? Don't worry. /dəʊnt ˈwʌri./ Đừng lo lắng.
? Really? /ˈrɪəli?/ Thật à?
? Are you sure? /ɑː juː ʃʊə?/ Bạn có chắc không?
? Why? /waɪ?/ Tại sao vậy?
? Why not? /waɪ nɒt?/ Tại sao không?
? Congratulations! /kənˌgrætjʊˈleɪʃənz!/ Chúc mừng!
? Well done! /wɛl dʌn!/ Làm tốt lắm!
? Good luck! /gʊd lʌk!/ Chúc may mắn!
? Never mind! /ˈnɛvə maɪnd!/ Không sao đâu.
? What a pity! /wɒt ə ˈpɪti!/ Tiếc quá!
? Of course. /ɒv kɔːs./ Tất nhiên rồi.
? Of course not. /ɒv kɔːs nɒt./ Tất nhiên là không rồi.
? That's fine. /ðæts faɪn./ Vậy là được rồi.
? That's right. /ðæts raɪt./ Đúng rồi.
? Sure. /ʃʊə./ Chắc chắn rồi.
? Absolutely. /ˈæbsəluːtli./ Nhất định rồi.
? That's enough. /ðæts ɪˈnʌf./ Vậy là đủ rồi.
? As soon as possible. /æz suːn æz ˈpɒsəbl./ Sớm nhất có thể.
? It doesn't matter. /ɪt dʌznt ˈmætə./ Không sao đâu.
? It's not important. /ɪts nɒt ɪmˈpɔːtənt./ Không quan trọng đâu.
? It's not worth it. /ɪts nɒt wɜːθ ɪt./ Không đáng đâu.
? I'm in a hurry. /aɪm ɪn ə ˈhʌri./ Tôi đang vội.
? I've got to go. /aɪv gɒt tuː gəʊ./ Tôi phải đi đây.
? I'm going out. /aɪm ˈgəʊɪŋ aʊt./ Tôi đi ra ngoài chút.
? Sleep well. /sliːp wɛl./ Ngủ ngon nhé.
? Same to you. /seɪm tuː juː./ Bạn cũng vậy.
? Thank you so much. /θæŋk juː səʊ mʌʧ./ Cảm ơn bạn rất nhiều.
? I'm sorry. /aɪm ˈsɒri./ Tôi xin lỗi.
? I'm really sorry. /aɪm ˈrɪəli ˈsɒri./ Tôi rất xin lỗi.
? Sorry I'm late. /ˈsɒri aɪm leɪt./ Xin lỗi vì đến muộn.
? Sorry for the delay. /ˈsɒri fɔː ðə dɪˈleɪ./ Xin lỗi vì sự trì hoãn.
? Take a seat. /teɪk ə siːt./ Xin mời ngồi.
? Hang on a second. /hæŋ ɒn ə ˈsɛkənd./ Chờ một chút nhé.
? Just a minute. /ʤʌst ə ˈmɪnɪt./ Chờ chút nhé.
? Take your time. /teɪk jɔː taɪm./ Cứ từ từ cũng được.
? Please be quiet. /pliːz biː ˈkwaɪət./ Xin hãy giữ trật tự.
? Listen up! /ˈlɪsn ʌp!/ Hãy chú ý lắng nghe.
? Here. /hɪə./ Ở đây.
? There. /ðeə./ Ở kia.
? Everywhere. /ˈɛvrɪweə./ Ở khắp mọi nơi.
? Nowhere. /ˈnəʊweə./ Không ở đâu cả.
? Somewhere. /ˈsʌmweə./ Ở một nơi nào đó.
? Where are you? /weər ɑː juː?/ Bạn đang ở đâu?
? What's this? /wɒts ðɪs?/ Đây là cái gì vậy?
? What's that? /wɒts ðæt?/ Kia là cái gì vậy?
? What's the matter? /wɒts ðə ˈmætə?/ Có chuyện gì vậy?
? Is everything Ok? /ɪz ˈɛvrɪθɪŋ ˈəʊˈkeɪ?/ Mọi chuyện đều ổn chứ?
? What's going on? /wɒts ˈgəʊɪŋ ɒn?/ Chuyện gì đang xảy ra vậy?
? What happened? /wɒt ˈhæpənd?/ Đã có chuyện gì xảy ra vậy?
? What? /wɒt?/ Cái gì?
? When? /wɛn?/ Khi nào?
? Where? /weə?/ Ở đâu?
? Who? /huː?/ Ai vậy?
? How? /haʊ?/ Làm thế nào vậy?
? Surprise! səˈpraɪz! Ngạc nhiên chưa?
? Happy birthday! /ˈhæpi ˈbɜːθdeɪ!/ Chúc mừng sinh nhật!
? Happy New Year! /ˈhæpi njuː jɪə!/ Chúc mừng năm mới!
? Merry Christmas! /ˈmɛri ˈkrɪsməs!/ Giáng Sinh vui vẻ!
Thông tin chi tiết
Tên file:
TUYỂN TẬP NHỮNG CÂU GIAO TIẾP NGẮN TRONG TIẾNG ANH
Phiên bản:
N/A
Tác giả:
N/A
Website hỗ trợ:
N/A
Thuộc chủ đề:
Anh Văn
Gửi lên:
15/11/2019 08:24
Cập nhật:
15/11/2019 08:25
Người gửi:
leminhduan
Thông tin bản quyền:
N/A
Dung lượng:
N/A
Xem:
260
Tải về:
0
Đánh giá
Bạn đánh giá thế nào về file này?
Hãy click vào hình sao để đánh giá File
Ý kiến bạn đọc
Sắp xếp theo bình luận mới
Sắp xếp theo bình luận cũ
Sắp xếp theo số lượt thích
Bạn cần đăng nhập thành viên để có thể bình luận bài viết này
Hỗ trợ online
Tư vấn
08.6681.5555
Gửi email
Hotline
0975.23.6969
Gửi email
Tài liệu & Đề thi
SỰ KHÁC BIỆT TRONG TIẾNG PHÁP
So suck and So deep Trong Tiếng Pháp
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH DỐT ĐẾN...
50 TỪ MỚI TRONG 5 PHÚT VỀ HÀNH ĐỘNG CỦA...
Một số từ ngữ Tiếng Trung về ngành điện
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ XÂY DỰNG (...
Từ vựng liên quan đến Thuế và Hải quan !
56 BỘ THỦ TRONG TIẾNG TRUNG
CÁC ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG
NHỮNG ĐIỀU NÊN LÀM TRONG CUỘC ĐỜI BẰNG...
Thống kê
Đang truy cập
11
Máy chủ tìm kiếm
1
Khách viếng thăm
10
Hôm nay
564
Tháng hiện tại
13,345
Tổng lượt truy cập
957,877
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây