?10 ĐUÔI TÍNH TỪ KINH ĐIỂN HỌC TIẾNG ANH LÀ PHẢI BIẾT?
?Tìm hiểu ngay tại Hệ thống học tiếng Anh giao tiếp toàn diện cho người bắt đầu:
? ĐUÔI -AL/ -IAL
? personal /ˈpɜːsnl/ cá nhân, riêng tư
? natural /ˈnæʧrəl/ tự nhiên
? social /ˈsəʊʃəl/ có tính chất xã hội
? crucial /ˈkruːʃəl/ cốt yếu
? official /əˈfɪʃəl/ chính thức
? ĐUÔI -ICAL
? political /pəˈlɪtɪkəl/ (thuộc về) chính trị
? musical /ˈmjuːzɪkəl/ (thuộc về) âm nhạc
? historical /hɪsˈtɒrɪkəl/ (thuộc về) lịch sử
? biological /ˌbaɪəʊˈlɒʤɪkəl/ (thuộc về) sinh học
? practical /ˈpræktɪkəl/ thực tiễn
? ĐUÔI -FUL
? beautiful /ˈbjuːtəfʊl/ xinh đẹp
? wonderful /ˈwʌndəfʊl/ tuyệt vời
? successful /səkˈsɛsfʊl/ thành công
? delightful /dɪˈlaɪtfʊl/ thích thú
? hopeful /ˈhəʊpfʊl/ tràn đầy hy vọng
? ĐUÔI -LESS
? homeless /ˈhəʊmlɪs/ vô gia cư
? harmless /ˈhɑːmlɪs/ không gây hại
? useless /ˈjuːslɪs/ vô dụng
? painless /ˈpeɪnlɪs/ không đau đớn
? hopeless /ˈhəʊplɪs/ vô vọng
? ĐUÔI -ARY
? necessary /ˈnɛsɪsəri/ cần thiết
? voluntary /ˈvɒləntəri/ tình nguyện
? temporary /ˈtɛmpərəri/ tạm thời
? primary /ˈpraɪməri/ sơ cấp
? customary /ˈkʌstəməri/ thông thường
? ĐUÔI -IC
? public /ˈpʌblɪk/ công cộng
? romantic /rəʊˈmæntɪk/ lãng mạn
? basic /ˈbeɪsɪk/ căn bản
? organic /ɔːˈgænɪk/ hữu cơ
? dynamic /daɪˈnæmɪk/ năng động
? ĐUÔI -Y
? noisy /ˈnɔɪzi/ ồn ào
? dirty /ˈdɜːti/ bẩn thỉu
? sexy /ˈsɛksi/ quyến rũ
? lazy /ˈleɪzi/ lười biếng
? funny /ˈfʌni/ hài hước
? rainy /ˈreɪni/ có mưa
? ĐUÔI -OUS
? enormous /ɪˈnɔːməs/ khổng lồ
? cautious /ˈkɔːʃəs/ cẩn trọng
? gorgeous /ˈgɔːʤəs/ lộng lẫy
? anxious /ˈæŋkʃəs/ lo lắng
? obvious /ˈɒbvɪəs/ rõ ràng, hiển nhiên
? famous /ˈfeɪməs/ nổi tiếng
? ĐUÔI -IVE
? attractive /əˈtræktɪv/ thu hút
? effective /ɪˈfɛktɪv/ hiệu quả
? expensive /ɪksˈpɛnsɪv/ đắt đỏ
? positive /ˈpɒzətɪv/ tích cực
? negative /ˈnɛgətɪv/ tiêu cực
? creative /kri(ː)ˈeɪtɪv/ sáng tạo
? ĐUÔI- LIKE
? lifelike /ˈlaɪflaɪk/ giống như thật
? ladylike /ˈleɪdɪlaɪk/ quý phái
? godlike /ˈgɒdlaɪk/ như thần thánh
? ĐUÔI- ISH
? sluggish /ˈslʌgɪʃ/ chậm chạp
? childish /ˈʧaɪldɪʃ/ như trẻ con
? foolish /ˈfuːlɪʃ/ dại dột
? selfish /ˈsɛlfɪʃ/ ích kỷ
Nguồn tin: sưu tầm.
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn