?Tìm hiểu ngay tại Hệ thống học tiếng Anh giao tiếp toàn diện cho người bắt đầu:
? Các danh từ thông dụng:
? cosmetic /kɒzˈmɛtɪk/ mỹ phẩm
? mirror /ˈmɪrə/ gương
? makeup kit /ˈmeɪkʌp kɪt/ hộp đựng mỹ phẩm
? toner /ˈtəʊnə/ mỹ phẩm dưỡng da dạng lỏng
? brightener /ˈbraɪtnə/ kem che quầng thâm
? nail polish /neɪl ˈpɒlɪʃ/ sơn móng tay
? lipstick /ˈlɪpstɪk/ son môi
? lip gloss /lɪp glɒs/ son bóng
? lip balm /lɪp bɑːm/ son dưỡng môi
? lip liner /lɪp ˈlaɪnə/ bút kẻ môi
? foundation /faʊnˈdeɪʃən/ kem nền
? eyeliner /ˈaɪˌlaɪnə/ bút kẻ mắt
? eye shadow /aɪ ˈʃædəʊ/ phấn mắt
? mascara /mæsˈkɑːrə/ dụng cụ chuốt mi
? sun cream /sʌn kriːm/ kem chống nắng
? moisturizer /ˈmɔɪstʃərʌɪzə/ kem dưỡng ẩm
? concealer /kənˈsiːlə/ kem che khuyết điểm
? primer /ˈpraɪmə/ kem lót
? blush /blʌʃ/ phấn má
? brush /brʌʃ/ cọ trang điểm
? false eyelashes /fɔːls ˈaɪlæʃɪz/ mi giả
? eyelash curler /ˈaɪlæʃ ˈkɜːlə/ kẹp bấm mi
? perfume /ˈpɜːfjuːm/ nước hoa
? nail file /neɪl faɪl/ dụng cụ dũa móng tay
? mineral water spray /ˈmɪnərəl ˈwɔːtə spreɪ/ xịt khoáng
? tweezers /ˈtwiːzəz/ nhíp
? facial foam /ˈfeɪʃəl fəʊm/ sữa rửa mặt
? body foam /ˈbɒdi fəʊm/ sữa tắm
? aroma oil /əˈrəʊmə ɔɪl/ tinh dầu
? makeup remover /ˈmeɪkʌp rɪˈmuːvə/ nước tẩy trang
? cotton pads /ˈkɒtn pædz/ bông tẩy trang
? face mask /feɪs mɑːsk/ mặt nạ
? oily skin /ˈɔɪli skɪn/ da dầu
? normal skin /ˈnɔːməl skɪn/ da thường
? dry skin /draɪ skɪn/ da khô
? sensitive skin /ˈsɛnsɪtɪv skɪn/ da nhạy cảm
? acne /ˈækni/ mụn trứng cá
? comb /kəʊm/ lược
? round brush /raʊnd brʌʃ/ lược tròn
? bobby pin /ˈbɒbi pɪn/ kẹp ghim
? hair clip /heə klɪp/ kẹp tóc
? Các sự kết hợp từ thông dụng:
? to do makeup
/tuː duː ˈmeɪkʌp/
trang điểm
? to apply face powder
/tuː əˈplaɪ feɪs ˈpaʊdə/
đánh phấn
? to apply blush on cheeks
/tuː əˈplaɪ blʌʃ ɒn ʧiːks/
đánh phấn má hồng
? to put on mascara
/tuː pʊt ɒn mæsˈkɑːrə/
chuốt mi bằng mascara
? to put on lipstick
/tuː pʊt ɒn ˈlɪpstɪk/
đánh son
? to apply sun cream
/tuː əˈplaɪ sʌn kriːm/
bôi kem chống nắng
? to clean skin
/tuː kliːn skɪn/
làm sạch da
? to remove makeup
/tuː rɪˈmuːv ˈmeɪkʌp/
tẩy trang
? to do sb's hair
/tuː duː ˈsʌmbədiz heə/
vấn tóc, làm đầu
? to do sb's nails
/tuː duː ˈsʌmbədiz neɪlz/
làm móng tay
? to file sb's nails
/tuː faɪl ˈsʌmbədiz neɪlz/
dũa móng tay
? to cut sb's nails
/tuː kʌt ˈsʌmbədiz neɪlz/
cắt móng tay
? to paint nails
/tuː peɪnt neɪlz/
sơn móng tay
? to remove nail polish
/tuː rɪˈmuːv neɪl ˈpɒlɪʃ/
tẩy sơn móng tay
? to dye sb's hair
/tuː daɪ ˈsʌmbədiz heə/
nhuộm tóc
? to blow dry sb's hair
/tuː bləʊ draɪ ˈsʌmbədiz heə/
sấy tóc
? to curl hair
/tuː kɜːl heə/
uốn tóc
? to straighten hair
/tuː ˈstreɪtn heə/
duỗi tóc
? to style hair
/tuː staɪl heə/
tạo kiểu tóc
Nguồn tin: sưu tầm:
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn