Ex:
* Ancien:
Ancien élève: cựu học sinh
Une maison ancienne: nhà cổ
* Cher:
Mon cher ami: bạn thân
Un stylo cher: cây viết đắt tiền
* Propre:
Ma propre chambre: phòng ngủ riêng của tôi
Une salle propre: căn phòng sạch sẽ
* Simple:
Une simple question de: chỉ là 1 vấn đề về...
Une question simple: câu hỏi đơn giản
* Triste:
Une triste histoire: chuyện đáng tiếc
Une histoire triste: chuyện buồn
* Véritable:
Un véritable problème: vấn đề thực sự (nghiêm trọng)
Un problème véritable: vấn đề thật (không bịa)
Đây là 1 vài trong số rất nhiều trường hợp, chúng mình sẽ cung cấp thêm ở những bài viết tiếp theo nhé ❤
Nguồn tin: st
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn