✍? [Góc ngữ pháp] ❤ Các từ nối mang nghĩa đối lập (p1)
Thứ năm - 09/01/2020 15:17
✍? [Góc ngữ pháp] ❤
Các từ nối mang nghĩa đối lập (p1)
• Mais (nhưng)
Ex: Elle est triste mais elle ne dit pas les raisons.
(Cô ấy buồn nhưng cô ấy không nói lý do)
• Pourtant/ Cependant (tuy nhiên, thế mà,...) dùng trong văn viết và thường có “et” ở phía trước.
Ex: Il est malade, (et) pourtant il va travailler
(Anh ấy bệnh, tuy nhiên anh ấy vẫn sẽ đi làm)
• Néanmoins, toutefois (tuy nhiên, tuy vậy,...) diễn đạt sự đối lập nhưng được giảm nhẹ.
Ex: La médecin a fait beaucoup de progrès, néanmoins il y a des maladies qu’on ne peut pas guérir.
(Y học đã đạt nhiều tiến bộ, tuy vậy vẫn có nhiều căn bệnh mà ta không thể chữa.